Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 殴打技
殴打 おうだ
đánh nhau; đánh; tấn công; ẩu đả; đánh đập
打ん殴る ぶんなぐる だんなぐる
đấm mạnh
殴打する おうだする
đánh nhau; đánh; tấn công; ẩu đả; đánh đập
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.