Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 母斑症
異形成母斑症候群 いけいせいぼはんしょうこうぐん
hội chứng nevi loạn sản
基底細胞母斑症候群 きていさいぼうぼはんしょうこうぐん
hội chứng bớt tế bào đáy
母斑 ぼはん
Màu sắc hoặc hình dạng bất thường xảy ra trên một phần da
ポートワイン母斑 ポートワインぼはん
vết bớt rượu vang đỏ
母斑-太田 ぼはん-おーた
bớt ota
骨斑紋症 こつはんもんしょう
bệnh xương đặc đốm (osteopoikilosis)
黄斑変性症 おーはんへんせーしょー
thoái hoá điểm vàng
母斑と黒色腫 ぼはんとこくしょくしゅ
bớt và ung thư tế bào hắc tố