Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 比売神
空売り比率 からうりひりつ
tỉ lệ bán khống
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
比 ひ
tỷ lệ; tỉ lệ
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
神神 かみしん
những chúa trời
売価(売値) ばいか(うりね)
giá bán