Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利元倶
元利 がんり げんり
sự quan tâm và thiết yếu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
元利合計 がんりごーけー
tổng số tiền cả gốc và lãi
倶発 ぐはつ
sự xảy ra cùng lúc; sự phát sinh cùng lúc
倶者 くしゃ
giáo phái tín đồ phật giáo bắt nguồn vào thế kỷ (thứ) bảy
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
倶楽部 クラブ くらぶ
Câu lạc bộ