Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 毛利吉元
元利 がんり げんり
sự quan tâm và thiết yếu
英吉利 イギリス えいよしとし
nước Anh, Anh quốc
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
元利合計 がんりごーけー
tổng số tiền cả gốc và lãi
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu