Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元利 がんり げんり
sự quan tâm và thiết yếu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
元利合計 がんりごーけー
tổng số tiền cả gốc và lãi
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay