Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元利 がんり げんり
sự quan tâm và thiết yếu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
元利合計 がんりごーけー
tổng số tiền cả gốc và lãi
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm