Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 民宿青塚食堂
食堂 じきどう しょくどう
buồng ăn
民宿 みんしゅく
nhà trọ của dân cho khách du lịch thuê; nhà trọ tư nhân.
民青 みんせい
thanh niên dân chủ liên hiệp lại (của) nhật bản
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食堂癌 しょくどうがん
bệnh ung thư thực quản.
食堂車 しょくどうしゃ
toa xe bán thức ăn.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền