Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永遠 えいえん
sự vĩnh viễn; sự còn mãi
永遠の生命 えいえんのせいめい
sinh mạng vĩnh cửu
永遠の眠り えいえいんのねむり
giấc ngủ ngàn thu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
調べ しらべ
cuộc điều tra; sự nghiên cứu; sự điều tra
永遠回帰 えいえんかいき
hồi quy vĩnh cửu
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu