Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池上学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
上院 じょういん
thượng nghị viện
学院 がくいん
học viện.
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
米上院 べいじょういん
thượng viện Mỹ