Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 決り
相決り あいじゃくり
half lap joint between parallel boards
本決り ほんぎまり
quyết định xác định
決り手係 きまりてがかり
huấn luyện viên công bố người chiến thắng và kỹ thuật chiến thắng
決り文句 きまりもんく
bản in đúc; tính vô vị; công thức
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
決まり きまり
quy định; sự quy định; quyết định; sự quyết định
決 けつ
quyết định; lá phiếu
決まり事 きまりごと
quy tắc, quy trình vận hành chuẩn