Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
被削面 ひ削面
mặt gia công
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
沙 しゃ さ
một phần trăm triệu
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
沙弥 しゃみ さみ さや
người tập sự tín đồ phật giáo
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát