Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流動層
層流 そうりゅう
dòng chảy tầng
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
成層流 せーそーりゅー
dòng chảy phân tầng
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流動 りゅうどう
lưu động
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip