Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流恋情歌
恋歌 こいうた れんか こいか
bài hát tình yêu; thơ tình.
恋情 れんじょう こいなさけ
Tình yêu; Sự tương tư.
情歌 じょうか
yêu bài hát
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
流行歌 りゅうこうか
bài hát phổ thông; bài hát thịnh hành
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng