Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 消防設備士
消防設備士テキスト しょうぼうせつびさむらいテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư thiết bị phòng cháy chữa cháy
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
消防士 しょうぼうし
lính cứu hỏa
防音設備 ぼうおんせつび
thiết bị chống ồn
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
防備 ぼうび
sự phòng thủ; những sự chuẩn bị phòng thủ
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.