Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 混流生産
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
流産 りゅうざん
sẩy thai
混相流 こんしょーりゅー
dòng chảy đa pha
産生 さんせい
sản xuất
生産 せいさん せいざん
sản xuất
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may