Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 源季遠
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
遠隔資源 えんかくしげん
tài nguyên từ xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
源 みなもと
nguồn.
猟季 りょうき
mùa săn bắn