Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
遠隔資源 えんかくしげん
tài nguyên từ xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
季 き
mùa; thời tiết; từ chỉ mùa trong thơ
源 みなもと
nguồn.
猟季 りょうき
mùa săn bắn
季詞 きことば
từ chỉ mùa (trong thơ haiku nó là một từ gắn liền với một mùa và được xác định là đại diện cho mùa đó)