Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 滝口清栄
滝口 たきぐち
đỉnh thác.
清栄 せいえい
lời chúc sức khỏe và thành đạt (trong thư)
滝 たき
thác nước
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
非経口栄養 ひけいこうえいよう
dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa
口中清涼剤 こうちゅうせいりょうざい
thuốc làm mát miệng
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)