Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 焙煎穀物飲料
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
焙煎 ばいせん
rang (ví dụ cà phê)
穀物 こくもつ
ngũ cốc.
飲料 いんりょう
đồ uống
穀物スペース こくもつすぺーす
dung tích chở hạt.
穀物酢 こくもつす
giấm ngũ cốc, giấm tinh bột
穀物メジャー こくもつメジャー
công ty ngũ cốc đa quốc gia, công ty thương mại lớn chuyên thu mua, thu gom, vận chuyển và lưu trữ các loại ngũ cốc chính như lúa mì, đậu nành và ngô