Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
無論 むろん
đương nhiên
経験論 けいけんろん
chủ nghĩa kinh nghiệm
無神論 むしんろん
vô thần luận.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
無神経 むしんけい
không có xúc cảm; trơ; lì
無月経 むげっけい
vô kinh; tình trạng không có kinh nguyệt