Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 片桐一男
桐一葉 きりひとは
một chiếc lá cây bào đồng rơi báo hiệu mùa thu đến
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
一片 いっぺん
một lát; một mảnh
一男 いちなん かずお
một cậu bé; một đứa con trai; con trai lớn, con trai trưởng, trưởng nam
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一欠片 ひとかけら
mảnh, mảnh vỡ
片一方 かたいっぽう かたっぽ
một mặt; một cái trong một cặp
男一匹 おとこいっぴき
là một đấng nam nhi