Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 玉砕メランコリィ
玉砕 ぎょくさい
sự hy sinh oanh liệt; hy sinh oanh liệt; hy sinh anh dũng
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
玉砕する ぎょくさいする
hy sinh oanh liệt; hy sinh anh dũng
玉砕主義 ぎょくさいしゅぎ
the principle of honorable death and no surrender
玉 たま ぎょく
bóng
砕波 さいは
Sóng lớn vỗ bờ; sóng vỡ (Hiện tượng xảy ra khi sóng từ ngoài khơi vào gần bờ)