Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 玉門市
玉門 ぎょくもん
xinh đẹp trang trí cổng (sự uyển ngữ cho genitalia nữ)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市門 しもん
cổng thành phố
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.