Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 産学連携
連携 れんけい
sự hợp tác; sự cộng tác; sự chung sức
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
産学 さんがく
trường đại học công nghiệp
ソれん ソ連
Liên xô.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
携帯関連品 けいたいかんれんひん
đồ liên quan đến điện thoại di động
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.