Các từ liên quan tới 百舌鳥・古市古墳群
古墳 こふん
mộ cổ
百舌鳥 もず
chim bách thiệt (kiểu con chim); giết thịt con chim
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
閑古鳥 かんこどり
chim cu cu
古物市 ふるものいち
chợ đồ cổ; chợ trời; chợ đồ cũ
古書市 こしょいち こしょし
hội chợ sách cũ; hội chợ sách cổ
百舌 もず モズ
chim bách thiệt (kiểu con chim); giết thịt con chim
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ