Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
カンジダ症 カンジダしょう
nhiễm nấm candida
皮膚症状 ひふしょうじょう
triệu chứng da
カンジダ血症 カンジダけつしょう
bệnh nấm candida
膣カンジダ症 ちつカンジダしょう ちつカンジタしょう
bệnh nhiễm nấm âm đạo
皮膚弛緩症 ひふしかんしょう
bệnh nhão da
皮膚 ひふ ひフ
da, lớp da
口腔カンジダ症 こうくうカンジダしょう
nấm miệng