Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 益井元右衛門
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
収益還元法 しゅーえきかんげんほー
phương pháp dòng tiền chiết khấu
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.