Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
収益還元法 しゅーえきかんげんほー
phương pháp dòng tiền chiết khấu
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
益 えき やく よう
lợi ích; tác dụng
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu