Các từ liên quan tới 監禁婚〜カンキンコン〜
監禁 かんきん
sự giam; sự cấm; cầm tù; giam cầm
監禁する かんきんする
bắt giam
不法監禁 ふほうかんきん
sự bỏ tù sai
独房監禁 どくぼうかんきん
sự biệt giam
拉致監禁 らちかんきん
sự giam cầm và bắt cóc
逮捕監禁罪 たいほかんきんざい
bắt giữ và bỏ tù sai, bắt giữ và giam giữ bất hợp pháp
逮捕監禁致傷罪 たいほかんきんちしょうざい
tội phạm bắt cóc, giam cầm và thương tích cơ thể
逮捕及び監禁罪 たいほおよびかんきんざい
bắt giữ và bỏ tù sai, bắt giữ và giam giữ bất hợp pháp