Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相席食堂
相席 あいせき
sự ngồi cùng bàn, sự ngồi chung bàn (với người lạ ở quán ăn...)
食堂 じきどう しょくどう
buồng ăn
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食堂癌 しょくどうがん
bệnh ung thư thực quản.
食堂車 しょくどうしゃ
toa xe bán thức ăn.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền