Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 着ぐるみ
ぐるみ ぐるみ
toàn, bao gồm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着てみる きてみる
ướm thử.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
身ぐるみ みぐるみ
tất cả mọi thứ mang theo
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
着包み きぐるみ
bộ đồ hình thú nhồi bông
goumi