Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 睦政会
親睦会 しんぼくかい
buổi họp mặt thân mật không hình thức tụ lại
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政調会 せいちょうかい
ủy ban chính sách
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
敦睦 とんぼく あつしあつし
thân thiện và chân thành (cổ xưa); dễ thương
惇睦 あつしあつし
thân thiện và chân thành
睦む むつむ
hòa hợp, hòa thuận, thân thiết
親睦 しんぼく
sự thân thiết; tình bạn; gắn bó