Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 知床旅情
旅情 りょじょう
nổi lòng, nổi buồn của người đi đường
知情意 ちじょうい
Trí tuệ, tình cảm và ý chí
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
情知らず なさけしらず
Nhẫn tâm; tàn nhẫn; không còn tính người.
知識情報 ちしきじょうほう
thông tin tri thức
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.