Các từ liên quan tới 石井・ランシング協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
đâm bằng giáo
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
協定 きょうてい
hiệp định; hiệp ước
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.