Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 砕氷船理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
砕氷船 さいひょうせん
tàu phá băng
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
砕氷 さいひょう
sự phá băng
砕氷艦 さいひょうかん
tàu phá băng
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết