Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
硬 こう
cứng
玉 たま ぎょく
bóng
硬さ かたさ
độ cứng; cứng rắn; rắn chắc.
硬性 こうせい
tính cứng rắn; tính cứng