Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
第二次 だいにじ
giây..
第二次オイルショック だいにじオイルショック
cuộc khủng hoảng dầu mỏ lần 2
誘起 ゆうき ゆう き
Sự xui khiến
第二次大戦 だいにじたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai
第二次性徴 だいにじせいちょう
đặc trưng giới tính thứ hai
第二次産業 だいにじさんぎょう
ngành công nghiệp thứ hai