Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社会政策学会
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
社会政策 しゃかいせいさく
chính sách xã hội
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
社会統制政策 しゃかいとーせーせーさく
chính sách kiểm soát xã hội