Các từ liên quan tới 社会政策学会 (ドイツ)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
社会政策 しゃかいせいさく
chính sách xã hội
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
社会統制政策 しゃかいとーせーせーさく
chính sách kiểm soát xã hội