Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄昏 たそがれ こうこん
hoàng hôn
黄昏鳥 たそがれどり
chim cu cu nhỏ (tiểu đỗ quyên)
黄昏時 たそがれどき
土地の人 とちのひと
dân địa phương
黄昏れる たそがれる
mờ dần vào hoàng hôn
黄土 おうど こうど
trái đất; màu vàng dễ bẩn; nhuốm vàng ochre; loess; những trạng thái nghiêng nghiêng
土地の見本 とちのみほん
mẫu đất.
自国の土地 じこくのとち
đất nước mình.