Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
神様 かみさま
thần; chúa; trời; thượng đế
順バリ じゅんバリ
những công ty theo thị trường
逆バリ ぎゃくバリ
đầu tư trái ngược
バリ3 バリさん バリサン
"three bars" of cellphone reception, good cellphone reception
バリ ばり
kim châm
神様仏様 かみさまほとけさま
Thần Phật
バリ取り バリとり
lấy ba via