Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高圧神経症候群 こうあつしんけいしょうこうぐん
hội chứng thần kinh cao áp
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神経圧挫 しんけーあつ挫
chèn ép dây thần kinh
神神 かみしん
những chúa trời
圧 あつ
áp lực
神 み かみ かむ かん しん じん
chúa
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh