Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空也
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
空空 くうくう
rỗng; khuyết
空対空 くうたいくう そらたいくう
không đối không
空 そら から くう
bầu trời.