立冬
りっとう「LẬP ĐÔNG」
☆ Danh từ
Lập đông.

Từ trái nghĩa của 立冬
立冬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立冬
冬木立 ふゆこだち
cây cối cằn cỗi trơ trụi trong mùa đông
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
冬 ふゆ
đông
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
黄冬 おうとう
tháng mười hai âm lịch