Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
哨吶 さない チャルメラ チャルメル
shawm-like instrument played by street vendors (sometimes referred to as a flute)
歩哨 ほしょう
sự canh gác
哨舎 しょうしゃ
điếm canh, chốt gác
哨兵 しょうへい
lính gác, sự canh gác
哨戒 しょうかい
đi tuần tra
前哨 ぜんしょう
tiền đồn
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.