立礼
りつれい りゅうれい「LẬP LỄ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cúi chào

Từ trái nghĩa của 立礼
Bảng chia động từ của 立礼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立礼する/りつれいする |
Quá khứ (た) | 立礼した |
Phủ định (未然) | 立礼しない |
Lịch sự (丁寧) | 立礼します |
te (て) | 立礼して |
Khả năng (可能) | 立礼できる |
Thụ động (受身) | 立礼される |
Sai khiến (使役) | 立礼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立礼すられる |
Điều kiện (条件) | 立礼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立礼しろ |
Ý chí (意向) | 立礼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立礼するな |
立礼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立礼
立太子礼 りったいしれい
nghi thức lễ phong tước thái tử
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
礼 れい
sự biểu lộ lòng biết ơn.
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
名礼 なれ
nhãn