Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
見立て みたて
sự lựa chọn; sự chọn lọc; chẩn đoán
立ち見 たちみ
đứng nhìn; đứng xem kịch
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào