Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立身流
立身 りっしん
sự lập thân; sự thành công; sự nổi tiếng
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立身出世 りっしんしゅっせ
thành công trong cuộc sống
立身栄達 りっしんえいたつ
thành công trong công việc; thăng tiến trong cuộc sống; thành đạt; có địa vị xã hội
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào