Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
竜の髭 りゅうのひげ リュウノヒゲ
râu rồng
竜の年 りゅうのとし
năm con rồng
竜の口 たつのくち りゅうのくち
vòi phun nước hình miệng rồng (thường thấy ở bồn rửa tay ở các đền, chùa)
竜 りゅう たつ りょう
rồng
目の玉 めのたま
cầu mắt, nhãn cầu