Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
往事の流刑 おうじのりゅうけい
điển cố.
往年 おうねん
năm xưa
往時 おうじ
thời báo cổ xưa
時の流れ ときのながれ
dòng thời gian
往事 おうじ
chuyện đã qua, chuyện quá khứ
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
河童の川流れ かっぱのかわながれ
dù giỏi đến mấy cũng có lúc thất bại
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog